Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 38.400 -80 (-2,04) 13,26 1,39
DLG 1.780 -3 (-1,65) -0,90 1,01
FRC 22.000 -900 (-3,93) 180,30 0,45
FRM 2.900 0 (0) 3,02 0,25
GTA 11.200 -60 (-5,08) 11,15 0,67
MDF 8.200 0 (0) -17,20 0,71
PIS 11.000 0 (0) 4,66 0,81
PTB 62.000 +80 (+1,30) 16,32 1,49
SAV 15.150 -10 (-0,65) -31,80 1,00
TMW 18.000 0 (0) 8,31 0,94
TQN 21.100 0 (0) 12,50 0,35
TTF 3.800 -5 (-1,29) -11,67 5,85
VIF 15.500 -1.400 (-8,28) 18,59 1,09
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đinh Thị Kim Dung 9,55%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành 7,37%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành 5,29%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 3,50%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành 2,83%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 19/12/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 08/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 18/10/2023

Xem thêm