CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/08/2024 | TTE: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
29/07/2024 | TTE: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2024 |
19/06/2024 | Lãnh đạo Năng lượng Trường Thịnh (TTE) nói gì khi cổ phiếu bất ngờ nổi sóng |
18/06/2024 | TTE: Giải trình tăng trần 05 phiên liên tiếp |
02/05/2024 | TTE: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | TTE: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/03/2024 | TTE: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | TTE: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
31/07/2023 | TTE: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
25/07/2023 | TTE: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.929 | -71 (-0,13) | 17,41 | 3,67 |
BHA | 22.500 | 0 (0) | 8,56 | 1,54 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 11.650 | -5 (-0,42) | 21,75 | 0,68 |
CHP | 33.050 | -45 (-1,34) | 15,66 | 2,70 |
DNC | 0 | -76.400 (-100,00) | 14,02 | 4,59 |
DNH | 36.000 | -3.900 (-9,77) | 21,99 | 2,84 |
DRL | 57.300 | -20 (-0,34) | 11,73 | 4,95 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 0 | -12.100 (-100,00) | 13,69 | 0,99 |
GEG | 11.050 | +10 (+0,91) | 34,75 | 0,68 |
GHC | 28.092 | -208 (-0,73) | 8,57 | 1,25 |
GSM | 23.300 | -2.100 (-8,27) | 13,69 | 1,45 |
HJS | 0 | -32.800 (-100,00) | 13,03 | 2,19 |
HNA | 24.850 | 0 (0) | 22,89 | 1,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu