CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.833 | +433 (+0,81) | 12,31 | 3,16 |
BCGENERGY | 0 | -4.900 (-100,00) | 0 | 0 |
BHA | 0 | -23.700 (-100,00) | 11,55 | 1,52 |
BHA | 23.660 | -40 (-0,17) | 11,55 | 1,52 |
BSA | 22.700 | -300 (-1,30) | 12,75 | 1,59 |
BTP | 10.200 | -40 (-3,77) | 12,46 | 0,58 |
CHP | 31.800 | -20 (-0,62) | 9,54 | 2,39 |
DNC | 0 | -51.000 (-100,00) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 0 | -55.000 (-100,00) | 21,26 | 4,40 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 51.600 | -60 (-1,14) | 10,21 | 4,53 |
DTE | 0 | -3.700 (-100,00) | 4,28 | 0,37 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.844 | -156 (-1,30) | 10,35 | 0,92 |
GEG | 15.000 | -70 (-4,45) | 11,45 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu