CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | +1.700 (+3,19) | 10,07 | 2,57 |
BHA | 13.407 | +7 (+0,05) | 10,50 | 1,03 |
BSA | 17.800 | 0 (0) | 11,05 | 1,22 |
DNC | 0 | -44.100 (-100,00) | 8,75 | 2,57 |
DNH | 50.700 | 0 (0) | 19,12 | 3,62 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.681 | -819 (-7,12) | 14,54 | 0,93 |
DTV | 40.000 | 0 (0) | 7,48 | 1,70 |
GHC | 26.203 | +3 (+0,01) | 8,54 | 1,28 |
GSM | 18.000 | 0 (0) | 14,92 | 1,10 |
HJS | 0 | -34.000 (-100,00) | 14,44 | 2,29 |
HNA | 18.521 | +21 (+0,11) | 13,38 | 1,34 |
HND | 14.203 | +3 (+0,02) | 13,52 | 1,13 |
NBP | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,48 | 0,59 |
NT2 | 24.800 | -10 (-0,40) | 17,27 | 1,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu