CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.200 | 0 (0) | 13,96 | 3,87 |
BHA | 24.500 | +1.300 (+5,60) | 9,92 | 1,64 |
BSA | 21.700 | +200 (+0,93) | 20,64 | 1,60 |
CHP | 33.800 | 0 (0) | 15,83 | 2,50 |
DNC | 65.375 | -625 (-0,95) | 12,40 | 3,92 |
DNH | 43.800 | 0 (0) | 20,41 | 3,51 |
DRL | 57.800 | +10 (+0,17) | 12,30 | 4,85 |
DTE | 5.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,45 |
DTK | 13.232 | +232 (+1,78) | 13,01 | 1,06 |
GEG | 12.550 | -10 (-0,79) | 46,18 | 0,78 |
GHC | 30.502 | +802 (+2,70) | 8,01 | 1,40 |
GSM | 27.400 | +1.100 (+4,18) | 11,21 | 1,54 |
HJS | 31.200 | 0 (0) | 13,90 | 2,03 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 22,35 | 1,82 |
HND | 12.684 | -16 (-0,13) | 15,04 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu