CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.833 | +733 (+1,28) | 14,36 | 3,98 |
BHA | 24.600 | 0 (0) | 9,92 | 1,65 |
BSA | 21.400 | +200 (+0,94) | 20,35 | 1,58 |
BTP | 12.150 | -5 (-0,40) | 17,16 | 0,69 |
CHP | 34.400 | -10 (-0,28) | 16,11 | 2,54 |
DNC | 0 | -65.000 (-100,00) | 12,38 | 3,92 |
DNH | 51.545 | +1.545 (+3,09) | 24,02 | 4,13 |
DTE | 4.200 | 0 (0) | 4,85 | 0,38 |
DTK | 13.600 | +100 (+0,74) | 13,43 | 1,09 |
GEG | 14.000 | -15 (-1,06) | 51,52 | 0,87 |
GHC | 30.700 | 0 (0) | 8,06 | 1,41 |
GSM | 27.100 | +100 (+0,37) | 11,12 | 1,52 |
HJS | 31.494 | +694 (+2,25) | 14,61 | 2,14 |
HNA | 24.300 | -10 (-0,40) | 21,19 | 1,76 |
HND | 12.661 | -39 (-0,31) | 24,45 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu