CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.626 | -74 (-0,14) | 11,54 | 3,47 |
BHA | 25.100 | +100 (+0,40) | 11,40 | 1,82 |
BSA | 23.592 | +92 (+0,39) | 13,25 | 1,65 |
BTP | 10.950 | 0 (0) | 16,28 | 0,62 |
CHP | 32.700 | -20 (-0,60) | 10,29 | 2,34 |
DNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 12,38 | 4,01 |
DNH | 48.600 | 0 (0) | 18,79 | 3,89 |
DRL | 56.900 | -10 (-0,17) | 11,06 | 4,51 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.180 | -120 (-0,98) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.800 | +35 (+2,26) | 12,19 | 0,87 |
GHC | 30.038 | +638 (+2,17) | 7,09 | 1,28 |
GSM | 31.411 | +111 (+0,35) | 7,72 | 1,60 |
HJS | 0 | -29.900 (-100,00) | 18,76 | 2,14 |
HNA | 24.750 | -25 (-1,00) | 13,96 | 1,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu