CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.700 | +100 (+0,86) | 18,20 | 1,94 |
BTV | 13.700 | -200 (-1,44) | 10,93 | 1,38 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 15.000 | -100 (-0,66) | -463,15 | 1,86 |
HGT | 10.500 | +300 (+2,94) | 2,92 | 0,98 |
HHG | 1.523 | +23 (+1,53) | -1,98 | 0,57 |
HOT | 19.200 | 0 (0) | 16,70 | 2,89 |
MAS | 37.500 | -400 (-1,06) | 21,69 | 4,65 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.400 | +200 (+3,85) | 13,09 | 0,56 |
PGT | 6.588 | -312 (-4,52) | 21,76 | 1,59 |
SKG | 11.450 | +5 (+0,43) | 20,20 | 0,85 |
TCT | 17.000 | +20 (+1,19) | 28,87 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu