CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.200 | +200 (+2,00) | 15,42 | 1,80 |
BTV | 11.000 | 0 (0) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.890 | -10 (-0,53) | -1,66 | 0,60 |
HOT | 15.900 | +2.000 (+14,39) | 15,63 | 2,62 |
HRT | 7.633 | +633 (+9,04) | 20,36 | 1,30 |
MAS | 32.000 | 0 (0) | 24,96 | 4,26 |
NWT | 5.000 | 0 (0) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.503 | -197 (-5,32) | 2,98 | 0,87 |
SKG | 14.150 | -15 (-1,04) | 12,86 | 0,99 |
TCT | 21.000 | 0 (0) | 31,67 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu