CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 6.006 | +6 (+0,10) | 65,39 | 0,57 |
BFC | 19.850 | -35 (-1,73) | 21,14 | 0,93 |
BT1 | 17.000 | 0 (0) | 27,29 | 0,90 |
CPC | 0 | -16.100 (-100,00) | 6,89 | 0,81 |
CSV | 44.800 | +290 (+6,92) | 7,70 | 1,36 |
DCM | 33.700 | -110 (-3,16) | 7,86 | 1,61 |
DDV | 11.481 | -619 (-5,12) | 25,80 | 0,98 |
DGC | 98.000 | +400 (+4,25) | 9,09 | 3,18 |
DHB | 7.309 | -991 (-11,94) | -42,00 | 0 |
DOC | 10.189 | -611 (-5,66) | 5,72 | 0,89 |
DPM | 37.450 | -130 (-3,35) | 5,85 | 1,16 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.500 | 0 (0) | 10,24 | 1,20 |
HSI | 1.497 | +97 (+6,93) | -0,90 | 0 |
HVT | 52.191 | +991 (+1,94) | 4,02 | 1,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu