CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.530 | +15 (+4,43) | -108,45 | 0,31 |
APP | 5.712 | +112 (+2,00) | -11,19 | 0,62 |
BFC | 41.600 | +80 (+1,96) | 6,66 | 1,57 |
BT1 | 13.600 | 0 (0) | 9,50 | 0,74 |
CPC | 18.129 | +29 (+0,16) | 8,38 | 0,87 |
CSV | 32.000 | +200 (+6,66) | 14,82 | 2,28 |
DCM | 31.500 | +75 (+2,43) | 11,75 | 1,64 |
DDV | 20.834 | +1.334 (+6,84) | 11,54 | 1,60 |
DGC | 90.800 | +260 (+2,94) | 11,04 | 2,41 |
DHB | 8.506 | +206 (+2,48) | -146,87 | 3,65 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 32.400 | +40 (+1,25) | 23,58 | 1,13 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu