CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.490 | 0 (0) | -107,22 | 0,31 |
APP | 5.690 | +90 (+1,61) | -4,51 | 0,68 |
BFC | 46.500 | -15 (-0,32) | 6,93 | 1,68 |
BT1 | 12.000 | 0 (0) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.375 | +175 (+1,02) | 7,26 | 0,83 |
CSV | 35.900 | -90 (-2,44) | 16,50 | 2,56 |
DCM | 33.450 | -25 (-0,74) | 12,01 | 1,69 |
DDV | 27.585 | -315 (-1,13) | 15,47 | 2,15 |
DGC | 100.900 | -80 (-0,78) | 12,37 | 2,70 |
DHB | 9.024 | -76 (-0,84) | -156,97 | 3,90 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 26,65 | 1,00 |
DPM | 38.400 | -10 (-0,25) | 31,49 | 1,32 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.700 | 0 (0) | -20,28 | 1,02 |
HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu