CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | TSB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | TSB: CBTT v.v ký hợp đồng kiểm toán và soát xét Báo cáo tài chính 2024 |
23/04/2024 | TSB: Điều chỉnh ngày thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền |
05/04/2024 | TSB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/04/2024 | TSB: Đính chính Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | TSB: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
18/03/2024 | TSB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | TSB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/01/2024 | TSB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/01/2024 | TSB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.197 | -3 (-0,03) | 14,65 | 0,90 |
PAC | 37.150 | -60 (-1,58) | 13,23 | 1,78 |
PHN | 85.000 | -1.400 (-1,62) | 10,01 | 3,89 |
TGP | 4.200 | 0 (0) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 4.100 | 0 (0) | -0,86 | 0,39 |
TSB | 43.865 | +565 (+1,30) | 41,86 | 3,66 |
TYA | 13.900 | +5 (+0,36) | 7,82 | 0,83 |
VBH | 9.200 | 0 (0) | 13,82 | 1,06 |
VTB | 10.800 | 0 (0) | 9,70 | 0,61 |
VTH | 0 | -7.900 (-100,00) | 6,46 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu