CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
26/05/2025 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
26/05/2025 | TS4: Quyết định duy trì diện đình chỉ giao dịch |
23/01/2025 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/10/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
31/07/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
25/01/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.100 | 0 (0) | -8,67 | 0 |
ANV | 15.850 | 0 (0) | 25,90 | 1,44 |
APT | 2.600 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 7.270 | -15 (-2,02) | 19,47 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 35.600 | +30 (+0,84) | 25,08 | 2,65 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
CAT | 18.900 | +100 (+0,53) | 5,29 | 1,06 |
CCA | 14.000 | +900 (+6,87) | 9,23 | 0,75 |
CMX | 6.900 | -7 (-1,00) | 12,85 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.300 | 0 (0) | 8,68 | 0,55 |
DBC | 27.400 | -80 (-2,83) | 6,99 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu