CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | TRS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | TRS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/01/2024 | TRS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | TRS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
11/08/2023 | TRS: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán |
07/08/2023 | TRS: Điều lệ tổ chức hoạt động |
27/07/2023 | TRS: Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
27/07/2023 | TRS: Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022 |
20/07/2023 | TRS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
13/07/2023 | TRS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.300 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
GSP | 12.000 | 0 (0) | 7,23 | 0,85 |
HTV | 8.750 | +5 (+0,57) | 12,87 | 0,35 |
ISG | 5.100 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 17.400 | -100 (-0,57) | 16,92 | 1,33 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.160 | +460 (+3,93) | 6,89 | 0,84 |
PJT | 9.700 | +11 (+1,14) | 12,17 | 0,73 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,12 | 1,52 |
PVT | 25.600 | +75 (+3,01) | 9,37 | 0,92 |
SFI | 35.200 | -50 (-1,40) | 8,77 | 1,04 |
SGS | 18.400 | 0 (0) | 5,51 | 0,93 |
SHC | 9.800 | 0 (0) | 9,27 | 0,56 |
SSG | 12.100 | 0 (0) | 12,50 | 1,10 |
SWC | 27.683 | +683 (+2,53) | 7,59 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu