CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.554 | +254 (+0,63) | 20,32 | 2,45 |
AMP | 13.000 | -300 (-2,26) | 44,28 | 0,83 |
BCP | 10.200 | 0 (0) | 178,00 | 1,76 |
BIO | 11.733 | +233 (+2,03) | 12,65 | 1,01 |
CDP | 9.631 | -69 (-0,71) | 6,91 | 0,81 |
CNC | 32.900 | +800 (+2,49) | 10,39 | 1,96 |
DAN | 39.800 | 0 (0) | 14,71 | 1,06 |
DBD | 53.400 | 0 (0) | 16,30 | 3,05 |
DBM | 25.900 | 0 (0) | 17,99 | 0,74 |
DBT | 11.500 | +30 (+2,67) | 14,69 | 0,80 |
DCL | 31.000 | +200 (+6,89) | 53,74 | 1,49 |
DDN | 6.368 | +668 (+11,72) | 23,39 | 0,50 |
DHD | 30.900 | 0 (0) | 23,36 | 2,35 |
DHG | 105.100 | +400 (+3,95) | 15,90 | 3,63 |
DHT | 84.223 | -277 (-0,33) | 95,40 | 6,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu