CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 33.190 | +1.090 (+3,40) | 14,84 | 1,87 |
AMP | 25.900 | 0 (0) | 92,03 | 1,72 |
BCP | 10.400 | 0 (0) | -43,45 | 1,73 |
BIO | 18.227 | -1.973 (-9,77) | 28,72 | 1,77 |
CDP | 11.997 | -303 (-2,46) | 13,00 | 1,06 |
CNC | 29.500 | +3.500 (+13,46) | 7,49 | 1,63 |
DAN | 28.500 | 0 (0) | 7,82 | 0,84 |
DBD | 56.200 | -40 (-0,70) | 15,73 | 2,96 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.350 | -5 (-0,40) | 12,75 | 0,82 |
DCL | 24.100 | 0 (0) | 28,52 | 1,21 |
DDN | 7.987 | -113 (-1,40) | 99,72 | 0,63 |
DHD | 29.100 | +100 (+0,34) | 18,78 | 1,41 |
DHG | 116.300 | 0 (0) | 14,47 | 3,13 |
DMC | 63.000 | -90 (-1,40) | 12,12 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu