CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2024 | TR1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | TR1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
26/01/2024 | TR1: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
17/11/2023 | TR1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
25/07/2023 | TR1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
12/05/2023 | TR1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
10/05/2023 | TR1: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/05/2023 | TR1: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
25/04/2023 | TR1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 98.872 | -2.028 (-2,01) | 21,86 | 4,06 |
ASG | 19.800 | +70 (+3,66) | 417,50 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.300 | +100 (+1,39) | 28,12 | 0,78 |
CDN | 27.442 | -858 (-3,03) | 9,84 | 1,59 |
CIA | 9.732 | -268 (-2,68) | 85,14 | 0,57 |
CLL | 38.800 | -10 (-0,25) | 13,11 | 2,05 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.806 | -194 (-4,85) | -128,50 | 0 |
CQN | 27.006 | -794 (-2,86) | 18,44 | 2,07 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.110 | +110 (+2,75) | 9,67 | 0,31 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 4.633 | -267 (-5,45) | 9,73 | 0,62 |
DVP | 76.500 | +10 (+0,13) | 10,77 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu