CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.360 | -10 (-1,54) | 17,19 | 0,27 |
BAL | 9.800 | 0 (0) | 13,52 | 0,64 |
BBH | 14.350 | +1.750 (+13,89) | 53,51 | 0,39 |
BBS | 0 | -12.200 (-100,00) | 12,86 | 0,67 |
BPC | 0 | -13.300 (-100,00) | 45,22 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -12.600 (-100,00) | 50,28 | 0,66 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 20.700 | 0 (0) | 8,02 | 1,17 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 14.700 | -1.600 (-9,82) | 101,04 | 1,51 |
INN | 0 | -60.500 (-100,00) | 9,26 | 1,44 |
MCP | 30.000 | +10 (+0,33) | 22,71 | 1,95 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu