CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/03/2024 | TPC: Quyết định về việc đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo |
22/03/2024 | TPC: Thông báo về việc đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo |
05/03/2024 | TPC: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
22/01/2024 | TPC: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
27/07/2023 | TPC: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
28/04/2023 | TPC: Nghị quyết HĐQT số 04 ngày 27/04/2023 |
27/04/2023 | TPC: Biên bản họp và nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
28/03/2023 | TPC: Link công bố tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
21/03/2023 | TPC: Nghị quyết HĐQT số 03 ngày 20/03/2023 |
23/02/2023 | TPC: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 11.050 | +5 (+0,45) | 14,52 | 0,71 |
BRC | 13.900 | -10 (-0,71) | 8,86 | 0,82 |
BRR | 19.882 | -218 (-1,08) | 16,61 | 1,58 |
DAG | 3.160 | +1 (+0,31) | -0,74 | 0,44 |
DPR | 43.000 | -40 (-0,92) | 17,88 | 1,22 |
DRG | 10.054 | -1.046 (-9,42) | 55,88 | 0,92 |
DRI | 12.250 | -450 (-3,54) | 12,17 | 1,67 |
DTT | 21.000 | 0 (0) | 19,97 | 1,31 |
GER | 17.100 | +4.800 (+39,02) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 33.050 | -35 (-1,04) | 51,14 | 2,41 |
HCD | 11.100 | -10 (-0,89) | 7,91 | 0,91 |
HII | 6.130 | 0 (0) | 6,55 | 0,47 |
HNP | 20.000 | 0 (0) | 33,00 | 0,78 |
HRC | 51.100 | 0 (0) | 90,99 | 2,80 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 21,47 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu