Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.350 -5 (-0,67) 10,07 0,47
BRC 13.700 -5 (-0,36) 7,85 0,78
BRR 19.233 +233 (+1,23) 16,56 1,49
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 38.350 +5 (+0,13) 12,11 1,01
DRG 8.313 +13 (+0,16) 12,55 0,74
DRI 11.840 -160 (-1,33) 6,03 1,28
DTT 17.000 0 (0) 12,38 1,01
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 28.100 +10 (+0,35) 23,93 1,87
HCD 6.950 0 (0) 10,58 0,52
HII 4.370 +15 (+3,55) -14,04 0,37
HNP 18.500 0 (0) 14,74 0,70
HRC 29.700 -210 (-6,60) 14,39 1,48
IRC 8.000 0 (0) 9,39 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Thị Mỹ Hạnh 13,85%
Công ty TNHH Quế Trân 4,19%
Mekong Enterprise Fund 3,98%
Phạm Đỗ Quế Hương 2,95%
Trần Kiết Linh 0,69%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 10/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 18/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 25/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 28/10/2024

Xem thêm