CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.553 | +253 (+3,47) | 12,80 | 0,56 |
ACB | 25.750 | +5 (+0,19) | 6,85 | 1,38 |
BAB | 11.740 | +140 (+1,21) | 10,99 | 0,94 |
BID | 40.650 | +65 (+1,62) | 11,37 | 1,94 |
BVB | 14.815 | +915 (+6,58) | 26,27 | 1,33 |
CTG | 40.550 | -30 (-0,73) | 8,59 | 1,45 |
KLB | 12.990 | +490 (+3,92) | 5,29 | 0,71 |
LPB | 37.500 | -20 (-0,53) | 11,52 | 2,58 |
MBB | 22.850 | -5 (-0,21) | 6,13 | 1,19 |
MSB | 11.400 | +5 (+0,44) | 5,37 | 0,81 |
NAB | 17.300 | -5 (-0,28) | 6,40 | 1,23 |
NVB | 10.297 | +797 (+8,39) | -1,25 | 2,01 |
OCB | 11.400 | +15 (+1,33) | 8,86 | 0,89 |
PGB | 14.935 | +35 (+0,23) | 18,63 | 1,21 |
SGB | 12.667 | +167 (+1,34) | 54,21 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu