CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 13.738 | +38 (+0,28) | 6,88 | 0,90 |
| ACB | 24.950 | -15 (-0,59) | 7,37 | 1,40 |
| BAB | 12.533 | -67 (-0,53) | 11,94 | 0,99 |
| BID | 38.350 | +5 (+0,13) | 10,14 | 1,60 |
| BVB | 13.316 | +16 (+0,12) | 16,18 | 1,16 |
| CTG | 48.550 | -30 (-0,61) | 7,82 | 1,53 |
| EIB | 21.350 | 0 (0) | 13,06 | 1,50 |
| HDB | 29.850 | -10 (-0,33) | 7,26 | 1,60 |
| KLB | 15.322 | -78 (-0,51) | 5,87 | 1,15 |
| LPB | 49.900 | +100 (+2,04) | 14,39 | 3,43 |
| MBB | 23.500 | 0 (0) | 7,79 | 1,42 |
| MSB | 12.050 | -5 (-0,41) | 6,97 | 0,93 |
| NAB | 14.300 | -5 (-0,34) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.857 | -43 (-0,31) | -1,80 | 1,86 |
| OCB | 12.300 | 0 (0) | 8,42 | 1,00 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu