CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
20/06/2025 | TOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/06/2025 | TOS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2025 | TOS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/02/2025 | TOS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
14/10/2024 | TOS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán |
22/08/2024 | TOS: Thông báo chấm dứt hoạt động địa điểm kinh doanh |
12/08/2024 | TOS: Thông báo thay đổi con dấu |
30/07/2024 | TOS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | TOS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
07/06/2024 | TOS: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 44.600 | 0 (0) | 11,13 | 2,19 |
POS | 18.600 | -300 (-1,59) | 10,04 | 0,91 |
PTV | 3.900 | 0 (0) | 218,73 | 0,34 |
PVB | 30.339 | -161 (-0,53) | -332,00 | 1,69 |
PVC | 11.481 | -319 (-2,70) | 156,47 | 0,89 |
PVD | 19.750 | -30 (-1,49) | 15,89 | 0,68 |
PVE | 2.400 | 0 (0) | 42,16 | 0 |
PVS | 32.286 | -614 (-1,87) | 13,94 | 1,02 |
TOS | 163.424 | +124 (+0,08) | 8,21 | 2,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu