CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 28.050 | 0 (0) | 21,04 | 1,04 |
CEN | 3.602 | +2 (+0,06) | 968,31 | 0,36 |
CMV | 9.600 | -9 (-0,92) | 7,44 | 0,70 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,76 | 0,11 |
HFX | 8.600 | 0 (0) | -2,42 | 0 |
HTM | 15.600 | -2.700 (-14,75) | -153,48 | 1,52 |
HTT | 1.100 | 0 (0) | -1,86 | 0,16 |
KGM | 8.000 | 0 (0) | 35,81 | 0,77 |
LBC | 16.000 | 0 (0) | 4,37 | 0,57 |
PIT | 4.200 | +3 (+0,71) | 18,87 | 0,50 |
PNG | 27.000 | 0 (0) | 11,66 | 2,85 |
THS | 0 | -13.000 (-100,00) | 10,26 | 0,87 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu