CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 30.000 | 0 (0) | 8,41 | 1,07 |
CEN | 5.721 | -179 (-3,03) | -117,15 | 0,57 |
CMV | 8.800 | -20 (-2,22) | 11,38 | 0,66 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,68 | 0,10 |
HFX | 1.600 | 0 (0) | -0,38 | 0 |
HTM | 10.100 | 0 (0) | -48,60 | 0,99 |
HTT | 1.100 | 0 (0) | -2,98 | 0,17 |
KGM | 8.156 | -44 (-0,54) | 20,32 | 0,77 |
LBC | 18.400 | 0 (0) | 5,03 | 0,66 |
PIT | 7.250 | -11 (-1,49) | -155,00 | 0,87 |
PNG | 17.900 | 0 (0) | 7,73 | 1,89 |
THS | 0 | -10.000 (-100,00) | 8,92 | 0,68 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2023 |
Cơ cấu sở hữu