CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.000 | 0 (0) | 6,08 | 1,11 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 25,40 | 1,50 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 0 | -36.300 (-100,00) | 7,09 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 44.250 | +125 (+2,90) | 12,02 | 1,70 |
BWS | 30.651 | +251 (+0,83) | 11,87 | 2,64 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 12.500 | +1.600 (+14,68) | 13,73 | 1,10 |
CTW | 22.400 | +1.800 (+8,74) | 12,26 | 1,20 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 34.115 | +215 (+0,63) | 12,75 | 1,79 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 27.267 | +1.367 (+5,28) | 11,21 | 1,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu