CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 13.577 | +177 (+1,32) | -5,00 | 0,52 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 14.603 | +503 (+3,57) | -4,17 | 2,19 |
DFC | 21.515 | -85 (-0,39) | 7,06 | 1,05 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | +5 (+0,50) | 292,39 | 0,80 |
GDA | 25.368 | -132 (-0,52) | 8,51 | 0,76 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.500 | 0 (0) | 13,32 | 0,84 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 27.950 | -10 (-0,35) | 14,87 | 1,56 |
HSG | 18.700 | -10 (-0,53) | 20,01 | 1,04 |
HSV | 3.927 | -73 (-1,83) | 15,19 | 0,36 |
ITQ | 2.900 | 0 (0) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 6.000 | -200 (-3,23) | 4,30 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu