CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 9.237 | -263 (-2,77) | -4,83 | 0,49 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.100 | 0 (0) | -2,52 | 7,80 |
DFC | 27.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.050 | -35 (-2,61) | -11,52 | 1,15 |
GDA | 17.501 | -199 (-1,12) | 11,58 | 0,68 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | 0 (0) | 9,81 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.000 | -60 (-2,02) | 16,57 | 1,82 |
HSG | 18.700 | -30 (-1,57) | 24,89 | 1,03 |
HSV | 4.423 | -177 (-3,85) | 12,19 | 0,40 |
ITQ | 2.801 | +1 (+0,04) | 68,74 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu