CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.500 | +30 (+1,48) | 52,52 | 1,74 |
DAS | 7.500 | -500 (-6,25) | 7,51 | 0,55 |
GGG | 4.200 | 0 (0) | -7,65 | 0 |
GMA | 0 | -34.800 (-100,00) | 59,84 | 1,57 |
HAX | 10.150 | +30 (+3,04) | 174,28 | 0,80 |
HHS | 16.150 | +45 (+2,86) | 1,52 | 0,42 |
HTL | 26.200 | -10 (-0,38) | 17,15 | 1,67 |
HUT | 15.397 | +297 (+1,97) | 91,88 | 1,24 |
PTM | 15.400 | 0 (0) | 150,53 | 1,05 |
SVC | 27.900 | +180 (+6,89) | 5,24 | 0,86 |
TMT | 9.410 | +13 (+1,40) | -2,03 | 2,10 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 51.322 | +522 (+1,03) | 6,26 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu