CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 5.300 | +200 (+3,92) | -3,07 | 0,41 |
CTF | 35.300 | -15 (-0,42) | 25,32 | 2,87 |
GGG | 4.100 | +500 (+13,89) | -2,20 | 0 |
HAX | 18.950 | +45 (+2,43) | 5,91 | 1,18 |
HHS | 5.020 | -10 (-1,95) | 6,76 | 0,38 |
HTL | 19.200 | +70 (+3,78) | 6,01 | 0,98 |
SVC | 36.950 | 0 (0) | 8,92 | 1,01 |
TMT | 22.000 | +15 (+0,68) | 18,40 | 1,85 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,65 | 0,25 |
VVS | 18.000 | -500 (-2,70) | 13,13 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu