Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 83.000 +1.300 (+1,59) 6,30 1,21
CST 23.436 +336 (+1,45) 7,27 0,94
HLC 13.656 +256 (+1,91) 4,58 0,88
MDC 14.472 +1.272 (+9,64) 5,80 0,92
NBC 11.809 +709 (+6,39) 12,22 0,85
SHN 6.018 -82 (-1,34) 90,82 0,50
THT 12.487 +387 (+3,20) 5,76 0,76
TMB 72.154 -46 (-0,06) 7,51 1,37
TVD 13.140 +740 (+5,97) 6,39 0,89
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 67,44%
Vũ Hữu Long 0,10%
Nguyễn Minh Hải 0,08%
Đặng Thị Hải Hà 0,08%
Đinh Công Nga 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 05/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 01/08/2024

Xem thêm