Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,14 0,04
CLM 0 -76.000 (-100,00) 4,19 1,26
CST 23.607 -393 (-1,64) 3,43 0,86
HLC 13.178 -22 (-0,17) 3,77 0,76
MDC 11.505 +5 (+0,04) 4,78 0,79
NBC 12.733 -167 (-1,29) 4,47 0,81
SHN 7.200 +500 (+7,46) 228,94 0,55
TC6 10.309 +9 (+0,09) 6,36 0,87
TDN 14.763 -237 (-1,58) 4,37 1,12
THT 13.281 -19 (-0,14) 4,45 0,90
TMB 71.578 -1.422 (-1,95) 3,13 1,52
TVD 13.880 +180 (+1,31) 4,57 0,83
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin 67,44%
Vũ Hữu Long 0,10%
Nguyễn Minh Hải 0,08%
Đặng Thị Hải Hà 0,08%
Đinh Công Nga 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 02/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 09/08/2023

Xem thêm