Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,14 0,04
CLM 79.000 -900 (-1,13) 4,24 1,27
CST 22.544 +644 (+2,94) 3,22 0,81
HLC 12.653 -247 (-1,91) 3,69 0,74
MDC 11.303 -97 (-0,85) 4,74 0,78
NBC 12.381 +81 (+0,66) 4,30 0,78
SHN 0 -7.000 (-100,00) 239,19 0,57
TC6 10.014 +114 (+1,15) 6,00 0,82
TDN 13.785 +485 (+3,65) 4,02 1,03
THT 13.117 +17 (+0,13) 4,45 0,90
TMB 69.511 -489 (-0,70) 3,05 1,48
TVD 13.547 +47 (+0,35) 4,53 0,82
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin 67,44%
Vũ Hữu Long 0,10%
Nguyễn Minh Hải 0,08%
Đặng Thị Hải Hà 0,08%
Đinh Công Nga 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 06/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 02/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 09/08/2023

Xem thêm