CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.900 | 0 (0) | 20,23 | 1,13 |
ACE | 35.900 | 0 (0) | 7,37 | 1,54 |
ADP | 26.850 | -5 (-0,18) | 8,57 | 2,00 |
BDT | 11.390 | -110 (-0,96) | 14,72 | 0,77 |
BHC | 1.708 | -192 (-10,11) | 17,04 | 0 |
BMP | 116.000 | 0 (0) | 9,99 | 3,30 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 21.000 | -300 (-1,41) | 16,66 | 0,54 |
BTN | 2.703 | +3 (+0,11) | -1,47 | 0,53 |
C32 | 17.400 | 0 (0) | -86,42 | 0,49 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 3,58 | 0,51 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.700 | 0 (0) | 30,43 | 0,32 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.877 | -23 (-0,11) | 7,04 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu