Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UPCOM | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 35.945 -255 (-0,70) 7,37 1,54
BDT 7.182 +182 (+2,60) 30,22 0,50
BHC 1.700 0 (0) 16,96 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 20.900 0 (0) 16,58 0,54
BTN 2.701 +1 (+0,04) -1,46 0,53
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 3.013 +13 (+0,43) 33,95 0,35
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
DNP 0 -20.800 (-100,00) 57,89 0,47
DTC 4.533 +33 (+0,73) -1,27 2,25
DXV 3.730 -7 (-1,84) -3,75 0,37
FCM 3.480 +22 (+6,74) -182,60 0,30
GKM 5.115 +215 (+4,39) 8,61 0,49
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần 51,07%
Tổng công ty Viglacera 51,07%
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực 4,99%
Tạ Hùng Minh 4,97%
Lê Thị Thảo 4,03%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 18/11/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2022 21/02/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2022 28/11/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2021 07/03/2022
BCTC đã kiểm toán năm 2020 02/03/2021

Xem thêm