CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 6.363 | -237 (-3,59) | 30,03 | 0,85 |
BVG | 2.738 | -62 (-2,21) | 3,95 | 0,74 |
CBI | 7.725 | -275 (-3,44) | -10,02 | 0,76 |
DFC | 19.495 | -5 (-0,03) | 6,38 | 0,68 |
DPS | 501 | +1 (+0,20) | -2,31 | 0,05 |
DTL | 23.000 | -30 (-1,28) | -5,26 | 1,74 |
GDA | 26.894 | -1.006 (-3,61) | -7,68 | 0,84 |
HLA | 504 | -96 (-16,00) | -0,13 | 0 |
HMC | 10.700 | -30 (-2,72) | -12,73 | 0,75 |
HMG | 13.300 | 0 (0) | 17,19 | 1,17 |
HPG | 27.300 | -110 (-3,87) | -83,19 | 1,62 |
HSG | 21.550 | -160 (-6,91) | -10,19 | 1,28 |
HSV | 4.316 | +16 (+0,37) | -520,47 | 0,41 |
ITQ | 3.022 | -178 (-5,56) | -4,74 | 0,30 |
KKC | 0 | -6.400 (-100,00) | -4,16 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu