CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.110 | -290 (-1,49) | 0,91 | 0,67 |
BVG | 2.000 | 0 (0) | 5,05 | 0,49 |
CBI | 8.800 | 0 (0) | -33,23 | 0,86 |
DFC | 20.300 | 0 (0) | 6,66 | 0,99 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.200 | 0 (0) | -6,23 | 1,10 |
GDA | 22.934 | +134 (+0,59) | 8,84 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.650 | 0 (0) | 14,31 | 0,78 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 30.200 | 0 (0) | 18,87 | 1,66 |
HSG | 20.850 | -15 (-0,71) | 14,65 | 1,15 |
HSV | 4.830 | +30 (+0,63) | 19,91 | 0,45 |
ITQ | 3.291 | -9 (-0,27) | 57,90 | 0,32 |
KKC | 5.800 | -200 (-3,33) | 27,34 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu