CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.673 | +173 (+1,38) | -4,80 | 0,48 |
BVG | 2.180 | -20 (-0,91) | 4,97 | 0,48 |
CBI | 13.417 | +117 (+0,88) | -3,60 | 2,08 |
DFC | 26.113 | -387 (-1,46) | 7,43 | 1,20 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.200 | 0 (0) | 145,45 | 0,83 |
GDA | 18.200 | +100 (+0,55) | 6,11 | 0,55 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | +30 (+2,56) | 12,81 | 0,81 |
HMG | 13.900 | 0 (0) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.450 | -5 (-0,19) | 13,54 | 1,42 |
HSG | 13.700 | +20 (+1,48) | 14,66 | 0,77 |
HSV | 3.978 | -22 (-0,55) | 15,61 | 0,36 |
ITQ | 2.497 | -3 (-0,12) | 75,95 | 0,24 |
KKC | 0 | -6.800 (-100,00) | 5,13 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu