CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/05/2025 | TKA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | TKA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
14/01/2025 | TKA: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | TKA: Thông qua việc ký kết hợp đồng với các bên liên quan |
09/12/2024 | TKA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/10/2024 | TKA: Hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
25/10/2024 | TKA: Nghị quyết của Hội đồng quản trị về việc thông qua lựa chọn đơn vị kiểm toán năm 2024 |
16/09/2024 | TKA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/07/2024 | TKA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.490 | +9 (+1,40) | 17,19 | 0,27 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 15.600 | +2.000 (+14,71) | 50,82 | 0,37 |
BBS | 0 | -13.800 (-100,00) | 14,55 | 0,76 |
BPC | 0 | -12.500 (-100,00) | 42,50 | 0,51 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -16.500 (-100,00) | 69,14 | 0,91 |
DPC | 13.300 | 0 (0) | -16,91 | 1,21 |
HBD | 15.600 | +2.000 (+14,71) | 5,27 | 0,77 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.000 | 0 (0) | 4,39 | 0,57 |
ILS | 16.500 | 0 (0) | 41,77 | 1,70 |
INN | 0 | -58.600 (-100,00) | 9,04 | 1,41 |
MCP | 31.300 | 0 (0) | 23,28 | 2,04 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu