CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/06/2025 | TIX: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn từ đợt chào bán |
29/04/2025 | TIX: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2025 |
28/04/2025 | TIX: CBTT chi trả cổ tức còn lại năm 2024 |
12/03/2025 | TIX: Thông báo về việc ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
20/01/2025 | TIX: Điều lệ tổ chức và hoạt động |
20/01/2025 | TIX: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
16/01/2025 | TIX: Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
09/01/2025 | TIX: CBTT ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
24/12/2024 | TIX: Bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 (Điều chỉnh SYLL) |
23/12/2024 | TIX: Thông báo bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.500 | 0 (0) | 37,18 | 0,38 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.575 | +175 (+7,29) | -3,63 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.900 | 0 (0) | 15,27 | 1,19 |
HD6 | 13.233 | +133 (+1,02) | 4,05 | 0,49 |
IDC | 46.402 | +2 (+0) | 9,29 | 2,14 |
IDJ | 6.004 | +204 (+3,52) | 10,84 | 0,48 |
IDV | 26.501 | +1 (+0) | 8,82 | 1,25 |
KDH | 31.200 | -5 (-0,16) | 34,83 | 1,61 |
KHG | 6.580 | +3 (+0,45) | 51,85 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu