CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 68.700 | -130 (-1,85) | 9,39 | 2,74 |
HLS | 13.400 | 0 (0) | 8,15 | 1,06 |
NAG | 11.361 | -39 (-0,34) | 14,49 | 0,88 |
PAC | 30.500 | -50 (-1,61) | 12,13 | 1,49 |
PHN | 0 | -52.100 (-100,00) | 6,28 | 2,25 |
TGP | 4.800 | 0 (0) | 34,33 | 0,40 |
TIE | 5.278 | +78 (+1,50) | -1,10 | 0,51 |
TSB | 48.350 | -2.150 (-4,26) | 80,50 | 4,29 |
TYA | 9.390 | -51 (-5,15) | 299,77 | 0,60 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 9.630 | -67 (-6,50) | 9,04 | 0,55 |
VTH | 0 | -8.100 (-100,00) | 9,64 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu