CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 12.680 | -120 (-0,94) | 16,34 | 1,02 |
PAC | 30.500 | +25 (+0,82) | 11,19 | 1,46 |
PHN | 0 | -71.000 (-100,00) | 8,84 | 3,37 |
TGP | 6.700 | 0 (0) | 5,52 | 0,51 |
TIE | 3.100 | 0 (0) | -0,65 | 0,38 |
TSB | 36.486 | -514 (-1,39) | 45,27 | 2,94 |
TYA | 14.000 | +40 (+2,94) | 5,54 | 0,78 |
VBH | 8.200 | 0 (0) | 23,25 | 0,91 |
VTB | 9.990 | +19 (+1,93) | 9,35 | 0,64 |
VTH | 8.000 | +500 (+6,67) | 6,86 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu