CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.143 | +143 (+1,79) | 9,93 | 0,65 |
| PAC | 24.050 | +55 (+2,34) | 14,03 | 1,65 |
| PHN | 0 | -66.000 (-100,00) | 12,38 | 2,87 |
| TGP | 5.900 | 0 (0) | 5,45 | 0,45 |
| TIE | 3.100 | 0 (0) | -0,65 | 0,38 |
| TSB | 34.780 | +80 (+0,23) | 358,94 | 3,06 |
| TYA | 17.600 | 0 (0) | 5,25 | 0,90 |
| VBH | 8.700 | 0 (0) | 24,67 | 0,96 |
| VTB | 16.100 | +75 (+4,88) | 14,27 | 0,88 |
| VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 5,41 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu