CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.400 | 0 (0) | 6,19 | 1,13 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 25,40 | 1,50 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 0 | -36.000 (-100,00) | 7,03 | 1,25 |
BWA | 8.800 | 0 (0) | 29,90 | 0,68 |
BWE | 41.000 | -65 (-1,56) | 11,14 | 1,57 |
BWS | 34.534 | +1.434 (+4,33) | 11,86 | 2,79 |
CLW | 36.700 | 0 (0) | 9,64 | 1,91 |
CMW | 11.500 | 0 (0) | 12,63 | 1,01 |
CTW | 21.700 | 0 (0) | 11,88 | 1,16 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 30.000 | 0 (0) | 11,04 | 1,54 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 26.200 | -2.200 (-7,75) | 10,80 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu