CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 12.600 | 0 (0) | 6,67 | 0,95 |
BRS | 21.400 | 0 (0) | 6,29 | 1,49 |
BTU | 17.800 | 0 (0) | 5,45 | 1,00 |
CDH | 10.300 | 0 (0) | 5,01 | 0,55 |
DNE | 9.500 | 0 (0) | 8,09 | 0,70 |
DTB | 18.425 | -175 (-0,94) | 9,47 | 1,41 |
DUS | 10.300 | 0 (0) | -3,01 | 1,24 |
HEP | 17.000 | 0 (0) | 7,08 | 0,41 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu