Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 0 -80.000 (-100,00) 6,14 1,18
CST 24.053 +153 (+0,64) 7,33 0,95
HLC 13.930 +30 (+0,22) 4,46 0,85
MDC 14.638 -162 (-1,09) 5,92 0,94
NBC 12.110 +210 (+1,76) 12,01 0,83
SHN 6.300 -300 (-4,55) 93,79 0,51
THT 12.953 +253 (+1,99) 5,94 0,79
TMB 72.945 -755 (-1,02) 7,66 1,39
TVD 13.262 +362 (+2,81) 6,15 0,86
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh 2,38%
Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin 2,38%
TCT Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam 2,04%
Asia Value Investment Ltd. 1,84%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 21/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 22/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 28/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 06/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 21/08/2024

Xem thêm