CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.600 | 0 (0) | 0,46 | 0,12 |
| CLM | 67.000 | 0 (0) | 8,87 | 0,94 |
| CST | 13.512 | -88 (-0,65) | 19,37 | 0,60 |
| HLC | 16.944 | -156 (-0,91) | 3,00 | 0,94 |
| MDC | 9.790 | -210 (-2,10) | 5,60 | 0,70 |
| NBC | 8.795 | -5 (-0,06) | 2,61 | 0,64 |
| SHN | 4.690 | -10 (-0,21) | 64,58 | 0,38 |
| THT | 7.838 | -162 (-2,03) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.435 | -65 (-0,12) | 5,33 | 0,96 |
| TVD | 10.304 | +4 (+0,04) | 3,45 | 0,73 |
| VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu