Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,15 0,03
CLM 74.150 +1.350 (+1,85) 4,50 1,26
CST 26.361 +2.161 (+8,93) 3,85 1,02
HLC 14.981 +481 (+3,32) 3,92 0,92
MDC 12.746 +746 (+6,22) 5,24 0,82
NBC 14.019 +1.019 (+7,84) 5,08 0,92
SHN 0 -7.000 (-100,00) 340,41 0,57
TC6 10.465 +665 (+6,79) 5,78 0,89
TDN 13.752 +752 (+5,78) 4,01 0,97
THT 13.773 +673 (+5,14) 4,79 0,85
TMB 68.591 +1.791 (+2,68) 3,21 1,53
TVD 15.103 +1.003 (+7,11) 4,91 0,96
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh 2,38%
Công ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin 2,38%
TCT Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam 2,04%
Asia Value Investment Ltd. 1,84%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 18/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 02/09/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 02/09/2023

Xem thêm