CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 8.167 | -233 (-2,77) | 34,54 | 0,71 |
BTH | 17.800 | 0 (0) | 481,54 | 1,61 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 69,94 | 2,48 |
DHP | 0 | -11.000 (-100,00) | 8,88 | 0,63 |
EME | 46.000 | 0 (0) | 28,76 | 2,30 |
EMG | 29.700 | 0 (0) | 6,80 | 0,95 |
GEE | 22.599 | -2.401 (-9,60) | 11,00 | 1,15 |
GEX | 22.100 | -165 (-6,94) | 57,45 | 0,88 |
HEM | 18.900 | +1.700 (+9,88) | 12,72 | 1,32 |
KIP | 10.000 | 0 (0) | 7,81 | 0,52 |
TBD | 95.000 | 0 (0) | 108,15 | 5,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu