CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -9.000 (-100,00) | 17,88 | 0,66 |
BTH | 65.623 | +323 (+0,49) | 4,96 | 5,13 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 11.943 | -57 (-0,47) | 8,66 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 9.200 | 0 (0) | 2,30 | 0,26 |
GEE | 144.900 | +110 (+0,76) | 26,89 | 6,60 |
GEX | 55.000 | -90 (-1,61) | 31,67 | 1,96 |
KIP | 14.000 | 0 (0) | 12,69 | 0,74 |
TBD | 139.000 | 0 (0) | 22,97 | 6,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu