CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AC4 | 4.200 | 0 (0) | 1,41 | 0,26 |
ACS | 15.200 | 0 (0) | 13,84 | 1,03 |
AMS | 13.867 | -233 (-1,65) | 11,04 | 1,12 |
ASD | 8.000 | 0 (0) | 16,31 | 0,66 |
ATB | 3.869 | +469 (+13,79) | -4,98 | 0,45 |
B82 | 1.100 | 0 (0) | 10,63 | 0,11 |
BHA | 10.566 | +66 (+0,63) | 11,62 | 1,03 |
BHT | 7.800 | 0 (0) | -2,36 | 0 |
BMN | 5.800 | 0 (0) | 3,62 | 0,53 |
BOT | 55.945 | +345 (+0,62) | -28,14 | 8,30 |
DTK | 12.133 | -367 (-2,94) | 16,27 | 1,14 |
HUB | 25.400 | +10 (+0,39) | 7,66 | 1,07 |
TCD | 14.850 | -10 (-0,66) | 6,63 | 1,21 |
THG | 79.300 | +130 (+1,66) | 6,87 | 2,33 |
TTA | 15.600 | -20 (-1,26) | 20,96 | 1,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/04/2021 |
Cơ cấu sở hữu