CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.546 | +246 (+3,90) | 3,99 | 0,43 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.527 | -73 (-2,81) | -1,90 | 1,25 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.962 | -38 (-0,42) | 17,83 | 0,83 |
C92 | 3.704 | +204 (+5,83) | 110,29 | 0,32 |
CC1 | 16.207 | -393 (-2,37) | 22,23 | 1,36 |
CTI | 15.150 | +5 (+0,33) | 11,11 | 0,57 |
CTR | 129.100 | -360 (-2,71) | 28,12 | 7,88 |
CX8 | 6.700 | 0 (0) | 88,13 | 0,64 |
DC2 | 0 | -8.500 (-100,00) | 22,47 | 0,78 |
DC4 | 10.800 | -15 (-1,36) | 3,73 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu