CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | +900 (+15,00) | 251,53 | 0,38 |
ALV | 8.481 | -319 (-3,63) | 3,90 | 0,49 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BCE | 10.300 | 0 (0) | 6,93 | 0,93 |
BMN | 10.100 | 0 (0) | 7,63 | 0,93 |
BOT | 6.034 | +234 (+4,03) | 1,44 | 0,88 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.750 | 0 (0) | 62,75 | 0,56 |
C4G | 8.280 | -20 (-0,24) | 16,50 | 0,75 |
C92 | 3.937 | -163 (-3,98) | 117,23 | 0,34 |
CC1 | 16.645 | -755 (-4,34) | 24,86 | 1,30 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CDC | 17.200 | +10 (+0,58) | 15,73 | 0,83 |
CIG | 8.990 | +58 (+6,89) | 5,03 | 1,12 |
CII | 13.700 | -10 (-0,72) | 18,87 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu