CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.279 | -121 (-1,89) | 3,83 | 0,42 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.619 | +219 (+9,13) | -1,97 | 1,29 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.922 | +22 (+0,25) | 17,75 | 0,83 |
C92 | 3.399 | -1 (-0,03) | 101,21 | 0,29 |
CC1 | 16.679 | +179 (+1,08) | 22,87 | 1,40 |
CIG | 5.310 | 0 (0) | 40,72 | 1,07 |
CII | 15.250 | +10 (+0,66) | 11,43 | 0,52 |
CTD | 61.500 | +90 (+1,48) | 20,44 | 0,72 |
CTI | 15.450 | +15 (+0,98) | 11,33 | 0,58 |
CTR | 134.500 | +120 (+0,90) | 29,30 | 8,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu