CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2025 | TGP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
02/12/2024 | TGP: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
15/10/2024 | TGP: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2024 |
15/10/2024 | TGP: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/07/2024 | TGP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | TGP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/06/2024 | TGP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/06/2024 | TGP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/05/2024 | TGP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/05/2024 | TGP: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.186 | -314 (-2,73) | 13,90 | 0,90 |
PAC | 36.800 | -85 (-2,25) | 13,51 | 1,77 |
PHN | 0 | -80.100 (-100,00) | 9,97 | 3,80 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 3.900 | 0 (0) | -0,81 | 0,37 |
TSB | 41.400 | +200 (+0,49) | 53,68 | 3,48 |
TYA | 16.450 | -25 (-1,49) | 6,51 | 0,92 |
VBH | 12.000 | 0 (0) | 18,03 | 1,38 |
VTB | 10.100 | 0 (0) | 9,39 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 6,39 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu