CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/04/2025 | TFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | TFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | TFC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
28/10/2024 | TFC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | TFC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
24/05/2024 | TFC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/05/2024 | TFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/05/2024 | TFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/04/2024 | TFC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | TFC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.750 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
ANT | 20.218 | +618 (+3,15) | 4,51 | 1,23 |
APF | 47.920 | +320 (+0,67) | 9,33 | 1,24 |
BBC | 53.000 | +100 (+1,92) | 8,88 | 0,66 |
BLT | 35.671 | +71 (+0,20) | 25,03 | 1,91 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.236 | +36 (+0,50) | 4,23 | 0,42 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 45.400 | 0 (0) | 106,77 | 1,56 |
CBS | 33.008 | -2.292 (-6,49) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 16.207 | +607 (+3,89) | 7,09 | 0,77 |
CMF | 299.000 | +6.100 (+2,08) | 9,68 | 2,05 |
CMM | 17.933 | +1.433 (+8,68) | 31,87 | 1,60 |
CMN | 58.200 | 0 (0) | 12,12 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu