CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/08/2025 | TEL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2025 |
03/08/2025 | TEL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/07/2025 | TEL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
04/07/2025 | TEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/07/2025 | TEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/06/2025 | TEL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
07/05/2025 | TEL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | TEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2025 | TEL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/03/2025 | TEL: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 82,16 | 0,33 |
ALV | 9.273 | -327 (-3,41) | 7,25 | 0,54 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -36.000 (-100,00) | 9,85 | 1,33 |
BCE | 11.400 | +15 (+1,33) | 4,37 | 1,04 |
BOT | 2.500 | 0 (0) | 0,58 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 10.850 | +70 (+6,89) | 13,80 | 0,84 |
C4G | 9.253 | -47 (-0,51) | 31,91 | 0,84 |
C69 | 11.519 | +319 (+2,85) | 18,35 | 0,81 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 32.120 | +620 (+1,97) | 55,65 | 2,78 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDC | 29.200 | -10 (-0,34) | 29,83 | 1,83 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu