CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 203,66 | 0,33 |
ALV | 6.083 | -417 (-6,42) | 3,71 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 8.300 | +12 (+1,46) | -33,79 | 0,94 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.697 | -3 (-0,11) | -2,20 | 1,57 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.000 | -10 (-1,63) | 26,21 | 0,49 |
C4G | 7.942 | -58 (-0,73) | 13,85 | 0,73 |
C92 | 5.191 | +591 (+12,85) | 154,57 | 0,45 |
CC1 | 15.900 | 0 (0) | 20,93 | 1,29 |
CDC | 16.800 | -5 (-0,29) | 21,68 | 1,07 |
CIG | 8.230 | -24 (-2,83) | 59,87 | 1,66 |
CII | 13.950 | -5 (-0,35) | 11,19 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu