Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thuận Đức (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 6.840 +2 (+0,29) 17,57 0,30
BAL 8.400 0 (0) 11,59 0,55
BBH 10.500 0 (0) 39,16 0,29
BBS 0 -13.000 (-100,00) 19,19 0,70
BPC 0 -14.000 (-100,00) 56,73 0,57
BTG 9.000 0 (0) -10,20 0,62
BXH 0 -17.200 (-100,00) 74,78 0,95
DPC 7.500 +300 (+4,17) -9,53 0,68
HBD 16.500 0 (0) 6,39 0,93
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 18.400 0 (0) 4,25 0,55
ILS 15.500 +200 (+1,31) 37,38 1,59
INN 60.200 +100 (+0,17) 8,97 1,40
MCP 29.500 0 (0) 30,96 2,13
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Chính 4,05%
Nguyễn Đức Thịnh 1,52%
Nguyễn Thị Lái 0,59%
Nguyễn Thị Vinh 0,44%
Ngô Thúy Nga 0,39%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 31/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 09/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 28/05/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 03/02/2025

Xem thêm