CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.340 | +1 (+0,15) | 9,84 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.800 | +1.600 (+14,29) | 49,96 | 0,35 |
BBS | 0 | -10.400 (-100,00) | 7,21 | 0,58 |
BPC | 8.500 | -600 (-6,59) | 34,21 | 0,35 |
BTG | 6.500 | 0 (0) | 31,98 | 0,42 |
BXH | 13.800 | 0 (0) | 56,14 | 0,76 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 15.200 | -2.600 (-14,61) | 6,15 | 0,49 |
ILS | 11.143 | -657 (-5,57) | 22,49 | 1,20 |
INN | 54.475 | +575 (+1,07) | 8,82 | 1,47 |
MCP | 28.000 | -30 (-1,06) | 18,22 | 1,62 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu