Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thuận Đức (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 7.650 0 (0) 54,12 0,33
BAL 8.500 0 (0) 10,48 0,55
BBH 11.400 0 (0) 44,50 0,31
BPC 0 -9.300 (-100,00) 27,74 0,38
BTG 10.500 0 (0) 51,66 0,68
BXH 0 -25.900 (-100,00) 64,81 1,41
DPC 7.000 -400 (-5,41) -2,33 0,65
HBD 16.100 0 (0) 7,26 0,96
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 16.500 0 (0) 6,67 0,53
ILS 10.944 -1.356 (-11,02) 141,63 1,32
INN 49.889 -4.011 (-7,44) 9,75 1,48
MCP 29.000 +100 (+3,57) 18,07 1,65
NHP 500 0 (0) -0,19 0,08
PBP 0 -11.800 (-100,00) 7,06 0,84
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Chính 4,30%
Nguyễn Đức Thịnh 1,69%
BẾ THỊ TUYẾT 1,67%
Lê Văn Quang 0,73%
Nguyễn Thị Lái 0,63%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 24/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 24/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023

Xem thêm