Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thuận Đức (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APH 7.310 +1 (+0,13) 14,35 0,30
BAL 10.900 0 (0) 13,43 0,70
BBH 14.500 -500 (-3,33) 56,60 0,40
BBS 10.700 +500 (+4,90) 10,48 0,60
BPC 0 -10.800 (-100,00) 40,40 0,44
BTG 8.700 0 (0) 42,81 0,56
BXH 14.500 +900 (+6,62) 80,37 0,80
DPC 9.600 0 (0) -12,20 0,87
HBD 17.800 0 (0) 8,02 1,07
HDO 400 0 (0) -0,04 0
HPB 18.500 0 (0) 7,48 0,60
ILS 14.000 0 (0) 108,76 1,48
INN 56.921 +1.421 (+2,56) 9,06 1,43
MCP 31.000 -40 (-1,27) 18,86 2,03
NHP 300 0 (0) -0,11 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Cường 34,10%
Ngô Kim Dung 7,19%
Nguyễn Đức Chính 4,05%
Trần Đăng Duy 3,69%
Nguyễn Kim Anh 1,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 03/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 05/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 19/09/2024

Xem thêm