Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 79.800 +7.100 (+9,77) 7,53 1,13
CST 15.647 +47 (+0,30) 11,50 0,62
HLC 10.906 -194 (-1,75) 3,37 0,62
MDC 10.799 -101 (-0,93) 4,84 0,67
NBC 9.860 -40 (-0,40) 11,57 0,68
SHN 6.037 -63 (-1,03) 69,33 0,49
THT 8.347 +47 (+0,57) -4,37 0,65
TMB 69.510 -490 (-0,70) 4,92 1,18
TVD 10.601 +1 (+0,01) 6,05 0,69
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%
Phạm Quang Tuyến 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023

Xem thêm