CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | TDN: Tài liệu ĐHĐCĐ 2024 |
29/03/2024 | TDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/02/2024 | TDN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | TDN: CBTT ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | TDN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/01/2024 | TDN: CBTT nội dung hợp đồng hợp nhất |
08/01/2024 | TDN: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài |
03/01/2024 | TDN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
11/12/2023 | TDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/11/2023 | TDN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 79.957 | +157 (+0,20) | 4,24 | 1,27 |
CST | 21.855 | +155 (+0,71) | 3,12 | 0,79 |
HLC | 12.818 | -182 (-1,40) | 3,71 | 0,75 |
MDC | 11.200 | -300 (-2,61) | 4,65 | 0,77 |
NBC | 11.998 | +198 (+1,68) | 4,23 | 0,76 |
SHN | 6.825 | -375 (-5,21) | 232,35 | 0,55 |
TC6 | 9.738 | -62 (-0,63) | 5,94 | 0,82 |
TDN | 13.169 | +69 (+0,53) | 3,85 | 0,98 |
THT | 13.018 | -82 (-0,63) | 4,35 | 0,88 |
TMB | 68.440 | -4.060 (-5,60) | 3,21 | 1,53 |
TVD | 13.365 | -135 (-1,00) | 4,50 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu