CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | TDN: Tài liệu ĐHĐCĐ 2024 |
29/03/2024 | TDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/02/2024 | TDN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | TDN: CBTT ngày đăng ký cuối cùng tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | TDN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/01/2024 | TDN: CBTT nội dung hợp đồng hợp nhất |
08/01/2024 | TDN: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài |
03/01/2024 | TDN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
11/12/2023 | TDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/11/2023 | TDN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 73.000 | 0 (0) | 4,48 | 1,25 |
CST | 25.096 | -104 (-0,41) | 3,83 | 0,98 |
HLC | 13.082 | -818 (-5,88) | 3,36 | 0,79 |
MDC | 11.409 | -391 (-3,31) | 4,61 | 0,72 |
NBC | 11.856 | -144 (-1,20) | 4,19 | 0,76 |
SHN | 6.950 | +250 (+3,73) | 262,46 | 0,55 |
TC6 | 9.631 | -169 (-1,72) | 5,24 | 0,80 |
TDN | 12.846 | -254 (-1,94) | 3,75 | 0,91 |
THT | 13.167 | -333 (-2,47) | 4,51 | 0,80 |
TMB | 84.742 | -258 (-0,30) | 3,80 | 1,81 |
TVD | 13.107 | -393 (-2,91) | 4,26 | 0,83 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu