Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 0 -73.000 (-100,00) 4,06 1,10
CST 23.012 +12 (+0,05) 3,15 0,92
HLC 0 -12.000 (-100,00) 4,06 0,78
MDC 9.700 0 (0) 4,27 0,65
NBC 9.179 -21 (-0,23) -9,32 0,81
SHN 6.460 +160 (+2,54) 134,90 0,52
THT 12.180 -120 (-0,98) 4,07 0,76
TMB 74.649 -151 (-0,20) 4,29 1,48
TVD 10.526 +26 (+0,25) 6,49 0,79
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
UW Indochina Vietnam Ltd. 1,35%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 15/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023

Xem thêm