Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,14 0,04
CLM 73.000 0 (0) 4,48 1,25
CST 25.096 -104 (-0,41) 3,83 0,98
HLC 13.082 -818 (-5,88) 3,36 0,79
MDC 11.409 -391 (-3,31) 4,61 0,72
NBC 11.856 -144 (-1,20) 4,19 0,76
SHN 6.950 +250 (+3,73) 262,46 0,55
TC6 9.631 -169 (-1,72) 5,24 0,80
TDN 12.846 -254 (-1,94) 3,75 0,91
THT 13.167 -333 (-2,47) 4,51 0,80
TMB 84.742 -258 (-0,30) 3,80 1,81
TVD 13.107 -393 (-2,91) 4,26 0,83
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin 4,01%
UW Indochina Vietnam Ltd. 1,35%
Đặng Quang Minh 0,08%
Nguyễn Quang Tùng 0,06%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 11/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 20/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 08/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 20/07/2023

Xem thêm