CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/08/2024 | TDM: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
29/07/2024 | TDM: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
07/06/2024 | TDM: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
07/06/2024 | TDM: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2024 |
04/04/2024 | TDM: Thông báo thay đổi giấy chứng nhận ĐKDN lần thứ 8 |
29/03/2024 | TDM: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | TDM: Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 (bổ sung và hoàn chỉnh) |
25/03/2024 | TDM: Thông báo nhận được CV của UBCK về Tài liệu BCKQ chào bán thêm CP ra công chúng |
07/03/2024 | TDM: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | TDM: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 28.200 | 0 (0) | 8,56 | 1,41 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 29,04 | 1,52 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,00 | 0,83 |
BTW | 0 | -39.800 (-100,00) | 6,67 | 1,40 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 44.150 | -55 (-1,23) | 15,25 | 1,88 |
BWS | 33.988 | +988 (+2,99) | 13,18 | 2,95 |
CLW | 46.600 | 0 (0) | 12,29 | 2,48 |
CMW | 13.300 | 0 (0) | 14,85 | 1,20 |
CTW | 30.050 | +850 (+2,91) | 9,56 | 1,52 |
DNA | 23.800 | 0 (0) | 10,46 | 1,55 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 28.776 | -2.924 (-9,22) | 10,29 | 1,41 |
GDW | 0 | -29.000 (-100,00) | 18,95 | 1,59 |
NBW | 0 | -29.300 (-100,00) | 11,00 | 1,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu