CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.925 | -75 (-1,07) | 19,81 | 0,59 |
| AGG | 16.000 | 0 (0) | 10,50 | 0,78 |
| AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.096 | -4 (-0,06) | 402,62 | 0,67 |
| BCM | 67.000 | +90 (+1,36) | 18,74 | 3,14 |
| BII | 603 | -97 (-13,86) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 17,70 | 1,10 |
| C21 | 15.400 | +100 (+0,65) | 11,22 | 0,33 |
| CCL | 6.320 | -13 (-2,01) | 10,36 | 0,52 |
| CEO | 25.476 | +476 (+1,90) | 72,26 | 2,31 |
| CK8 | 5.000 | +1.400 (+38,89) | 9,24 | 0 |
| CKG | 11.600 | -10 (-0,85) | 15,59 | 0,93 |
| CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.011 | -89 (-1,10) | 22,98 | 0,75 |
| CRE | 9.500 | +15 (+1,60) | 58,02 | 0,74 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu