CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.400 | -10 (-0,60) | 8,74 | 0,85 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 74.800 | -280 (-3,60) | 38,14 | 3,92 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.200 | +1.200 (+7,50) | 19,31 | 0,34 |
CCL | 7.510 | -14 (-1,83) | 10,76 | 0,63 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 18.900 | -35 (-1,81) | 14,38 | 1,24 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.800 | -2 (-0,29) | 75,31 | 0,56 |
D2D | 42.000 | -40 (-0,94) | 14,55 | 1,72 |
DIG | 19.850 | +5 (+0,25) | 105,43 | 1,50 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -1,19 | 0,18 |
DTA | 5.050 | -15 (-2,88) | 52,82 | 0,46 |
DTD | 22.218 | -182 (-0,81) | 10,66 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu