CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.700 | +30 (+6,81) | 34,95 | 0,58 |
BMF | 8.897 | -3 (-0,03) | 8,73 | 0,78 |
CCI | 24.600 | -25 (-1,00) | 12,99 | 1,58 |
CNG | 31.250 | -25 (-0,79) | 12,08 | 1,74 |
DDG | 3.678 | +78 (+2,17) | 19,29 | 0,37 |
DMS | 10.000 | 0 (0) | 33,62 | 0,95 |
DVC | 7.600 | 0 (0) | 23,68 | 0,41 |
GAS | 68.000 | +20 (+0,29) | 15,32 | 2,59 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.500 | 0 (0) | 21,95 | 0,95 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 13,99 | 1,42 |
MTG | 8.608 | -1.092 (-11,26) | 67,05 | 0,78 |
PCG | 3.207 | +207 (+6,90) | -10,72 | 0,39 |
PEG | 6.500 | +100 (+1,56) | -46,12 | 2,49 |
PGC | 15.750 | +5 (+0,31) | 8,75 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu