CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.264 | -1.236 (-3,21) | 7,45 | 1,59 |
BDT | 8.124 | +24 (+0,30) | -20,86 | 0,57 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 905,36 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 19.000 | +300 (+1,60) | 15,07 | 0,49 |
BTN | 3.033 | +33 (+1,10) | -1,64 | 0,59 |
CCM | 51.200 | 0 (0) | 4,70 | 0,67 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.309 | +9 (+0,27) | 37,29 | 0,39 |
CHC | 8.029 | +1.329 (+19,84) | 45,55 | 0,65 |
DXV | 4.070 | -3 (-0,73) | -7,09 | 0,42 |
FCM | 4.300 | +20 (+4,87) | 129,11 | 0,37 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 2,95 | 0,13 |
GKM | 4.621 | -79 (-1,68) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.050 | +35 (+4,54) | 21,73 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu