CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.038 | -62 (-1,22) | 3,94 | 0,47 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 7.120 | +2 (+0,28) | 27,58 | 0,49 |
LDG | 2.150 | -2 (-0,92) | -0,40 | 0,45 |
PIV | 2.940 | +40 (+1,38) | -53,22 | 31,24 |
TDC | 11.400 | +20 (+1,78) | 2,52 | 0,73 |
THD | 0 | -28.000 (-100,00) | 109,48 | 2,48 |
VC3 | 0 | -27.500 (-100,00) | 54,34 | 2,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu