CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 6.062 | -238 (-3,78) | 23,12 | 0,51 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 6.740 | +10 (+1,50) | 27,75 | 0,47 |
LDG | 1.840 | +1 (+0,54) | -0,61 | 0,30 |
PIV | 3.640 | +340 (+10,30) | -62,84 | 35,69 |
TDC | 12.650 | -5 (-0,39) | 3,02 | 1,05 |
THD | 36.317 | +217 (+0,60) | 166,75 | 3,23 |
VC3 | 27.068 | -132 (-0,49) | 51,87 | 2,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu