CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.123 | +23 (+0,32) | 17,44 | 0,59 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 6.730 | -6 (-0,88) | -401,05 | 0,47 |
FID | 0 | -1.300 (-100,00) | -7,21 | 0,12 |
LDG | 1.880 | -2 (-1,05) | -0,75 | 0,21 |
PIV | 2.934 | -66 (-2,20) | -38,23 | 24,67 |
TDC | 9.950 | -2 (-0,20) | 14,95 | 1,11 |
THD | 35.450 | +50 (+0,14) | 84,68 | 3,18 |
VC3 | 27.917 | -183 (-0,65) | 25,30 | 2,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu